Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
山峦
Tiếng Trung giản thể
山峦
Thêm vào danh sách từ
chuỗi núi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 山峦
chuỗi núi
shānluán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被雪覆盖的山峦
bèi xuě fùgài de shānluán
dãy núi phủ đầy tuyết
山峦起伏
shānluán qǐfú
dãy núi lên xuống
苍翠的山峦
cāngcuìde shānluán
những ngọn núi xanh tươi
Các ký tự liên quan
山
峦
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc