山峰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山峰

  1. đỉnh núi
    shānfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山峰形成在数百万年前
shānfēng xíngchéng zài shùbǎiwàn niánqián
đỉnh núi được hình thành cách đây vài triệu năm
山峰高度一致
shānfēng gāodù yīzhì
phù hợp với các cấp hội nghị
这座山峰
zhèzuò shānfēng
đỉnh núi này
很清晰的山峰轮廓
hěn qīngxīde shānfēng lúnkuò
đường nét của đỉnh núi rất rõ ràng
攀登山峰
pāndēng shānfēng
leo lên đỉnh núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc