Tiếng Trung giản thể

山村

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山村

  1. bản làng
    shāncūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夕烟笼罩着山村
xīyān lóngzhào zháo shāncūn
sương mù đang bay lượn trên ngôi làng trên núi
改变山村面貌
gǎibiàn shāncūn miànmào
thay đổi bộ mặt của ngôi làng miền núi
偏僻的山村
piānpìde shāncūn
ngôi làng miền núi xa xôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc