Tiếng Trung giản thể
山水
Thứ tự nét
Ví dụ câu
青绿山水
qīnglǜ shānshuǐ
phong cảnh xanh và xanh
游历于山水之间
yóulì yú shānshuǐ zhījiān
du lịch trên núi và sông
桂林山水甲天下
guìlín shānshuǐ jiǎtiānxià
Phong cảnh của Quế Lâm là đẹp nhất trên thế giới
山水画家
shānshuǐ huàjiā
họa sĩ phong cảnh