Tiếng Trung giản thể

山水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山水

  1. phong cảnh
    shānshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

青绿山水
qīnglǜ shānshuǐ
phong cảnh xanh và xanh
游历于山水之间
yóulì yú shānshuǐ zhījiān
du lịch trên núi và sông
桂林山水甲天下
guìlín shānshuǐ jiǎtiānxià
Phong cảnh của Quế Lâm là đẹp nhất trên thế giới
山水画家
shānshuǐ huàjiā
họa sĩ phong cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc