Tiếng Trung giản thể
山水画
Thứ tự nét
Ví dụ câu
欣赏山水画
xīnshǎng shānshuǐhuà
chiêm ngưỡng bức tranh phong cảnh
唐代山水画
tángdài shānshuǐhuà
Tranh phong cảnh triều đại nhà Đường
山水画创作
shānshuǐhuà chuàngzuò
tạo ra bức tranh phong cảnh
传统山水画
chuántǒng shānshuǐhuà
tranh phong cảnh truyền thống
这幅山水画气势雄伟
zhèfú shānshuǐhuà qìshì xióngwěi
bức tranh phong cảnh này thật hùng vĩ
他画山水画
tā huà shānshuǐhuà
anh ấy vẽ phong cảnh