Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
山沟
Tiếng Trung giản thể
山沟
Thêm vào danh sách từ
vùng núi xa xôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 山沟
vùng núi xa xôi
shāngōu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
隐蔽的山沟
yǐnbì de shāngōu
vùng núi xa xôi hẻo lánh
穷山沟
qióngshāngōu
vùng núi nghèo
Các ký tự liên quan
山
沟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc