Trang chủ>山珍海味

Tiếng Trung giản thể

山珍海味

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山珍海味

  1. món ngon từ đất liền và biển
    shānzhēn hǎiwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃过的山珍海味太多
chī guò de shānzhēnhǎiwèi tàiduō
đã ăn quá nhiều món ngon từ đất và biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc