Tiếng Trung giản thể

山羊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山羊

  1. con dê
    shānyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山羊胡子
shānyánghúzǐ
râu dê
山羊奶
shānyáng nǎi
sữa dê
七只小山羊
qī zhī xiǎo shānyáng
bảy con dê con
山羊毛
shānyáng máo
râu xồm
安哥拉山羊
āngēlā shānyáng
Dê Angora

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc