Tiếng Trung giản thể
山脚
Thứ tự nét
Ví dụ câu
花园一直伸展到山脚下
huāyuán yīzhí shēnzhǎn dào shānjiǎo xià
khu vườn kéo dài đến tận chân đồi
小溪在山脚下并入大江
xiǎoxī zài shānjiǎo xià bìngrù dàjiāng
con suối nhập vào sông lớn dưới chân một quả đồi.
在山脚下
zài shānjiǎo xià
dưới chân núi