Tiếng Trung giản thể

山脚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山脚

  1. chân đồi
    shānjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花园一直伸展到山脚下
huāyuán yīzhí shēnzhǎn dào shānjiǎo xià
khu vườn kéo dài đến tận chân đồi
小溪在山脚下并入大江
xiǎoxī zài shānjiǎo xià bìngrù dàjiāng
con suối nhập vào sông lớn dưới chân một quả đồi.
在山脚下
zài shānjiǎo xià
dưới chân núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc