山谷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山谷

  1. thung lũng núi
    shāngǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山谷里居住着几个部落
shāngǔ lǐ jūzhù zháo jǐgè bùluò
thung lũng núi là nơi sinh sống của một số bộ lạc
毁掉山谷
huǐdiào shāngǔ
phá hủy một thung lũng núi
坐落在山谷
zuòluò zài shāngǔ
nằm trong thung lũng núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc