Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
山谷
New HSK 6
山谷
Thêm vào danh sách từ
thung lũng núi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 山谷
thung lũng núi
shāngǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
山谷里居住着几个部落
shāngǔ lǐ jūzhù zháo jǐgè bùluò
thung lũng núi là nơi sinh sống của một số bộ lạc
毁掉山谷
huǐdiào shāngǔ
phá hủy một thung lũng núi
坐落在山谷
zuòluò zài shāngǔ
nằm trong thung lũng núi
Các ký tự liên quan
山
谷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc