Tiếng Trung giản thể
山野
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些景色的都是我在山野里看到
zhèixiē jǐngsè de dūshì wǒ zài shānyě lǐ kàndào
đây là những cảnh tôi đã thấy trên núi
山野菜
shānyě cài
rau dại
新西兰的山野碧绿葱翠
xīnxīlán de shānyě bìlǜ cōngcuì
núi xanh và đồng bằng của New Zealand
山野村夫
shānyě cūnfū
đồi núi