Tiếng Trung giản thể

山野

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山野

  1. núi và đồng bằng
    shānyě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些景色的都是我在山野里看到
zhèixiē jǐngsè de dūshì wǒ zài shānyě lǐ kàndào
đây là những cảnh tôi đã thấy trên núi
山野菜
shānyě cài
rau dại
新西兰的山野碧绿葱翠
xīnxīlán de shānyě bìlǜ cōngcuì
núi xanh và đồng bằng của New Zealand
山野村夫
shānyě cūnfū
đồi núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc