Tiếng Trung giản thể

岔开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岔开

  1. phân kỳ
    chàkāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

意见岔开
yìjiàn chàkāi
ý kiến khác nhau
两脚岔开了
liǎngjiǎo chàkāi le
chân rời nhau
岔开走
chàkāi zǒu
chia tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc