Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岛

  1. Đảo
    dǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

岛的尖角
dǎo de jiānjiǎo
mũi của hòn đảo
岛的北部岸边
dǎo de běibù ànbiān
bờ biển phía bắc của hòn đảo
海南岛
hǎinándǎo
Đảo hải nam
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc