Tiếng Trung giản thể

岬角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岬角

  1. áo choàng
    jiǎjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

形成岬角
xíngchéng jiǎjiǎo
để tạo thành một chiếc áo choàng
越过岬角
yuèguò jiǎjiǎo
vượt qua mũi
微小的岬角
wēixiǎode jiǎjiǎo
áo choàng nhỏ
深入到海中的岬角
shēnrù dào hǎi zhōngde jiǎjiǎo
mũi sâu xuống biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc