Tiếng Trung giản thể
岿然不动
Thứ tự nét
Ví dụ câu
岿然不动的立场
kuīránbùdòng de lìchǎng
vị trí vững chắc và không thể lay chuyển
泰山岿然不动地屹立
tàishān kuīránbùdòng dì yìlì
Núi Taishan đứng vững
在名利面前岿然不动
zài mínglì miànqián kuīránbùdòng
đứng vững trước danh vọng và sự giàu có
我们的部队岿然不动
wǒmen de bùduì kuīránbùdòng
quân đội của chúng tôi đứng vững