Trang chủ>岿然不动

Tiếng Trung giản thể

岿然不动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 岿然不动

  1. đứng vững
    kuīrán bùdòng; kuīrán búdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

岿然不动的立场
kuīránbùdòng de lìchǎng
vị trí vững chắc và không thể lay chuyển
泰山岿然不动地屹立
tàishān kuīránbùdòng dì yìlì
Núi Taishan đứng vững
在名利面前岿然不动
zài mínglì miànqián kuīránbùdòng
đứng vững trước danh vọng và sự giàu có
我们的部队岿然不动
wǒmen de bùduì kuīránbùdòng
quân đội của chúng tôi đứng vững

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc