Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
峰
Tiếng Trung giản thể
峰
Thêm vào danh sách từ
đỉnh, đỉnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 峰
đỉnh, đỉnh
fēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
高峰期
gāofēngqī
giơ cao điểm
喜马拉雅山的主峰是珠穆朗玛峰
xǐmǎlāyǎshān de zhǔfēng shì zhūmùlǎngmǎfēng
đỉnh chính của dãy Himalaya là đỉnh Everest
最高峰
zuìgāofēng
đỉnh cao nhất
冰峰
bīngfēng
đỉnh núi bao phủ bởi băng tuyết
山峰
shānfēng
đầu của một ngọn núi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc