Tiếng Trung giản thể
崇山峻岭
Thứ tự nét
Ví dụ câu
长城蜿蜒于崇山峻岭之间
chángchéng wānyán yú chóngshānjùnlǐng zhījiān
Vạn Lý Trường Thành nằm chênh vênh giữa những đỉnh núi cao và vách đá
爬上崇山峻岭
páshàng chóngshānjùnlǐng
leo lên những đỉnh núi cao và nhiều vách đá
在崇山峻岭上空飞行
zài chóngshānjùnlǐng shàngkōng fēixíng
bay qua những đỉnh núi cao và nhiều vách đá