Tiếng Trung giản thể

崩塌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 崩塌

  1. bóp nát
    bēngtā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

积雪随时都会崩塌
jīxuě suíshí dōuhuì bēngtā
tuyết lở có thể ập xuống bất cứ lúc nào
山洞崩塌了
shāndòng bēngtā le
hang động bị sập
墙已经崩塌了
qiáng yǐjīng bēngtā le
bức tường đã sụp đổ
崩塌的世界
bēngtā de shìjiè
thế giới sụp đổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc