Tiếng Trung giản thể
崭露头角
Thứ tự nét
Ví dụ câu
该论坛现在向所有崭露头角的企业家开放
gāi lùntán xiànzài xiàng suǒyǒu zhǎnlùtóujiǎo de qǐyèjiā kāifàng
diễn đàn hiện đang mở cho tất cả các doanh nhân mới bắt đầu
他在部队中屡次崭露头角
tā zài bùduì zhōng lǚcì zhǎnlùtóujiǎo
anh ấy nhiều lần nổi bật trong quân đội
那市场的主要竞争者家公司已崭露头角,成为伦敦物业
nà shìchǎng de zhǔyào jìngzhēngzhě jiā gōngsī yǐ zhǎnlùtóujiǎo , chéngwéi lúndūn wùyè
công ty đã nổi lên như một người chơi lớn trong thị trường bất động sản London
一位崭露头角的青年演员
yīwèi zhǎnlùtóujiǎo de qīngnián yǎnyuán
diễn viên trẻ vừa chớm nở