Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嵌

  1. nhúng
    qiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嵌着银的小盒
qiàn zháo yín de xiǎo hé
hộp nhỏ dát bạc
嵌纹
qiànwén
khảm
珠嵌
zhūqiàn
ngọc trai nhúng
嵌象牙
qiàn xiàngyá
khảm ngà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc