Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
巅
Tiếng Trung giản thể
巅
Thêm vào danh sách từ
đỉnh đồi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 巅
đỉnh đồi
diān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
屹立在市场之巅
yìlì zài shìchǎng zhī diān
đứng đầu thị trường
世界之巅
shìjiè zhī diān
hàng đầu thế giới
积雪覆盖了山巅
jīxuě fùgài le shāndiān
đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết
泰山之巅
tàishān zhī diān
đỉnh núi Taishan
山巅
shāndiān
đỉnh núi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc