Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巅

  1. đỉnh đồi
    diān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

屹立在市场之巅
yìlì zài shìchǎng zhī diān
đứng đầu thị trường
世界之巅
shìjiè zhī diān
hàng đầu thế giới
积雪覆盖了山巅
jīxuě fùgài le shāndiān
đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết
泰山之巅
tàishān zhī diān
đỉnh núi Taishan
山巅
shāndiān
đỉnh núi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc