Dịch của 巅 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
巅
Tiếng Trung phồn thể
巔
Thứ tự nét cho 巅
Ý nghĩa của 巅
- đỉnh đồidiān
Ví dụ câu cho 巅
屹立在市场之巅
yìlì zài shìchǎng zhī diān
đứng đầu thị trường
世界之巅
shìjiè zhī diān
hàng đầu thế giới
积雪覆盖了山巅
jīxuě fùgài le shāndiān
đỉnh núi được bao phủ bởi tuyết
泰山之巅
tàishān zhī diān
đỉnh núi Taishan
山巅
shāndiān
đỉnh núi