Tiếng Trung giản thể

巍峨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巍峨

  1. Hùng vĩ
    wēi'é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

巍峨雄伟的高山
wēié xióngwěide gāoshān
ngọn núi hùng vĩ
故乡到处都是巍峨的群山
gùxiāng dàochù dūshì wēié de qúnshān
có những ngọn núi cao xung quanh quê hương tôi
巍峨雄伟
wēié xióngwěi
Hùng vĩ
巍峨的天安门城楼
wēié de tiānānmén chénglóu
Cổng Thiên An Môn hùng vĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc