Tiếng Trung giản thể
巍峨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
巍峨雄伟的高山
wēié xióngwěide gāoshān
ngọn núi hùng vĩ
故乡到处都是巍峨的群山
gùxiāng dàochù dūshì wēié de qúnshān
có những ngọn núi cao xung quanh quê hương tôi
巍峨雄伟
wēié xióngwěi
Hùng vĩ
巍峨的天安门城楼
wēié de tiānānmén chénglóu
Cổng Thiên An Môn hùng vĩ