Tiếng Trung giản thể

巡查

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巡查

  1. đi tham quan kiểm tra
    xúnchá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

巡查记录表
xúnzhā jìlù biǎo
mẫu biên bản kiểm tra
高空走钢铁丝巡查电网的机器人
gāokōng zǒu gāngtiě sī xúnzhā diànwǎng de jīqìrén
robot dây cao để kiểm tra lưới điện
定期巡查
dìngqī xúnzhā
Kiểm tra thường xuyên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc