Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
巡查
Tiếng Trung giản thể
巡查
Thêm vào danh sách từ
đi tham quan kiểm tra
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 巡查
đi tham quan kiểm tra
xúnchá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
巡查记录表
xúnzhā jìlù biǎo
mẫu biên bản kiểm tra
高空走钢铁丝巡查电网的机器人
gāokōng zǒu gāngtiě sī xúnzhā diànwǎng de jīqìrén
robot dây cao để kiểm tra lưới điện
定期巡查
dìngqī xúnzhā
Kiểm tra thường xuyên
Các ký tự liên quan
巡
查
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc