Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巡

  1. để tuần tra, để đi vòng quanh
    xún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最先进的海洋巡逻艇之一
zuì xiānjìnde hǎiyáng xúnluótǐng zhīyī
một trong những tàu tuần tra hàng hải tiên tiến nhất
巡洋舰
xúnyángjiàn
tàu tuần dương
巡视广阔的领域
xúnshì guǎngkuòde lǐngyù
để tuần tra một khu vực rộng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc