Tiếng Trung giản thể
工业化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
建筑工业化
jiànzhù gōngyèhuà
công nghiệp hóa ngành xây dựng
采取工业化方针
cǎiqǔ gōngyèhuà fāngzhēn
thực hiện một cách tiếp cận công nghiệp hóa
发展工业化
fāzhǎn gōngyèhuà
phát triển công nghiệp hóa
工业化进程
gōngyèhuà jìnchéng
quá trình công nghiệp hóa