Trang chủ>工业化

Tiếng Trung giản thể

工业化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工业化

  1. công nghiệp hóa
    gōngyèhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建筑工业化
jiànzhù gōngyèhuà
công nghiệp hóa ngành xây dựng
采取工业化方针
cǎiqǔ gōngyèhuà fāngzhēn
thực hiện một cách tiếp cận công nghiệp hóa
发展工业化
fāzhǎn gōngyèhuà
phát triển công nghiệp hóa
工业化进程
gōngyèhuà jìnchéng
quá trình công nghiệp hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc