Trang chủ>工作制

Tiếng Trung giản thể

工作制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工作制

  1. hệ thống làm việc
    gōngzuò zhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

除了有什么工作制?996,你们在中国还
chúle yǒu shénme gōngzuòzhì ?996, nǐmen zài zhōngguó huán
Ngoài 996, ở Trung Quốc còn có hệ thống làm việc nào khác?
实行八小时工作制
shíxíng bāxiǎoshígōngzuòzhì
thiết lập một hệ thống làm việc tám giờ một ngày
连续工作制
liánxù gōngzuòzhì
làm việc liên tục
倒班工作制
dǎobān gōngzuòzhì
ca làm việc
弹性工作制
tánxìng gōngzuòzhì
lịch làm việc linh hoạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc