Tiếng Trung giản thể

工匠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工匠

  1. thợ thủ công
    gōngjiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

专业工匠
zhuānyè gōngjiàng
thợ thủ công chuyên nghiệp
桌子是一名工匠做的
zhuōzǐ shì yīmíng gōngjiàng zuò de
cái bàn được làm bởi thợ thủ công nổi tiếng
工匠传授徒弟制罐
gōngjiàng chuánshòu túdì zhìguàn
thợ thủ công dạy người học nghề cách làm đồ hộp
这位工匠做吉他
zhèwèi gōngjiàng zuò jítā
người thợ thủ công làm guitar
大师级工匠
dàshījí gōngjiàng
nghệ nhân bậc thầy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc