Tiếng Trung giản thể
工商管理
Thứ tự nét
Ví dụ câu
工商管理规则
gōngshāng guǎnlǐ guīzé
quy định kiểm soát công nghiệp và thương mại
国际基督教工商管理人员联盟
guójì jīdūjiào gōngshāng guǎnlǐrényuán liánméng
Liên minh quốc tế các nhà điều hành kinh doanh Cơ đốc giáo
他攻读工商管理硕士
tā gōngdú gōngshāngguǎnlǐ shuòshì
anh ấy học thạc sĩ quản trị kinh doanh