Trang chủ>工商管理

Tiếng Trung giản thể

工商管理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工商管理

  1. quản trị kinh doanh
    gōngshāng guǎnlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工商管理规则
gōngshāng guǎnlǐ guīzé
quy định kiểm soát công nghiệp và thương mại
国际基督教工商管理人员联盟
guójì jīdūjiào gōngshāng guǎnlǐrényuán liánméng
Liên minh quốc tế các nhà điều hành kinh doanh Cơ đốc giáo
他攻读工商管理硕士
tā gōngdú gōngshāngguǎnlǐ shuòshì
anh ấy học thạc sĩ quản trị kinh doanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc