Tiếng Trung giản thể

工序

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工序

  1. quy trình làm việc
    gōngxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

还差一道工序
huán chà yīdào gōngxù
một quá trình nữa còn lại
制造工序
zhìzào gōngxù
quá trình sản xuất
抛光工序
pāoguāng gōngxù
quá trình đánh bóng
关键工序
guānjiàn gōngxù
quá trình quan trọng
把生产过程分为若干分散的工序
bǎ shēngchǎnguòchéng fēnwéi ruògān fēnsànde gōngxù
chia quá trình sản xuất thành nhiều bước riêng biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc