Tiếng Trung giản thể
工序
Thứ tự nét
Ví dụ câu
还差一道工序
huán chà yīdào gōngxù
một quá trình nữa còn lại
制造工序
zhìzào gōngxù
quá trình sản xuất
抛光工序
pāoguāng gōngxù
quá trình đánh bóng
关键工序
guānjiàn gōngxù
quá trình quan trọng
把生产过程分为若干分散的工序
bǎ shēngchǎnguòchéng fēnwéi ruògān fēnsànde gōngxù
chia quá trình sản xuất thành nhiều bước riêng biệt