Trang chủ>工程院

Tiếng Trung giản thể

工程院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工程院

  1. học viện kỹ thuật
    gōngchéngyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毕业于工程院
bìyè yú gōngchéng yuàn
tốt nghiệp học viện kỹ thuật
考入工程院
kǎo rù gōngchéng yuàn
đăng ký vào học viện kỹ thuật
皇家工程院
huángjiā gōngchéng yuàn
Học viện Kỹ thuật Hoàng gia
工程院院士
gōngchéng yuàn yuànshì
thành viên của Học viện Kỹ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc