Tiếng Trung giản thể
工程院
Thứ tự nét
Ví dụ câu
毕业于工程院
bìyè yú gōngchéng yuàn
tốt nghiệp học viện kỹ thuật
考入工程院
kǎo rù gōngchéng yuàn
đăng ký vào học viện kỹ thuật
皇家工程院
huángjiā gōngchéng yuàn
Học viện Kỹ thuật Hoàng gia
工程院院士
gōngchéng yuàn yuànshì
thành viên của Học viện Kỹ thuật