Trang chủ>工薪阶层

Tiếng Trung giản thể

工薪阶层

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工薪阶层

  1. tầng lớp được trả lương
    gōngxīn jiēcéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

调查工薪阶层工作情况
diàochá gōngxīnjiēcéng gōngzuòqíngkuàng
để khảo sát điều kiện làm việc của tầng lớp làm công ăn lương
工薪阶层的收入
gōngxīnjiēcéng de shōurù
thu nhập của người làm công ăn lương
属于工薪阶层
shǔyú gōngxīnjiēcéng
thuộc tầng lớp làm công ăn lương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc