Tiếng Trung giản thể
工薪阶层
Thứ tự nét
Ví dụ câu
调查工薪阶层工作情况
diàochá gōngxīnjiēcéng gōngzuòqíngkuàng
để khảo sát điều kiện làm việc của tầng lớp làm công ăn lương
工薪阶层的收入
gōngxīnjiēcéng de shōurù
thu nhập của người làm công ăn lương
属于工薪阶层
shǔyú gōngxīnjiēcéng
thuộc tầng lớp làm công ăn lương