Tiếng Trung giản thể
工钱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拿工钱
ná gōngqián
được trả tiền
预支一个月的工钱
yùzhī yígè yuè de gōngqián
để tạm ứng một tháng lương
你加班我付你双倍工钱
nǐ jiābān wǒ fù nǐ shuāngbèi gōngqián
bạn làm thêm giờ và tôi sẽ trả bạn gấp đôi
发工钱
fā gōngqián
trả lương
工人们要求增加工钱
gōngrén mén yāoqiú zēngjiā gōngqián
công nhân đòi lương cao hơn