Tiếng Trung giản thể

工钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 工钱

  1. thanh toán, phí dịch vụ
    gōngqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿工钱
ná gōngqián
được trả tiền
预支一个月的工钱
yùzhī yígè yuè de gōngqián
để tạm ứng một tháng lương
你加班我付你双倍工钱
nǐ jiābān wǒ fù nǐ shuāngbèi gōngqián
bạn làm thêm giờ và tôi sẽ trả bạn gấp đôi
发工钱
fā gōngqián
trả lương
工人们要求增加工钱
gōngrén mén yāoqiú zēngjiā gōngqián
công nhân đòi lương cao hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc