Tiếng Trung giản thể
左右为难
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他们的提议使我有点左右为难
tāmen de tíyì shǐ wǒ yǒudiǎn zuǒyòuwéinán
lời đề nghị của họ đã đưa tôi vào một tình huống khó xử
我在父母和朋友之间左右为难
wǒ zài fùmǔ hé péngyǒu zhījiān zuǒyòuwéinán
Tôi bị giằng xé giữa cha mẹ và bạn bè của tôi
去还是留,她真是左右为难
qù huán shì liú , tā zhēnshì zuǒyòuwéinán
đi hay ở, cô ấy đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan