Trang chủ>左撇子

Tiếng Trung giản thể

左撇子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 左撇子

  1. người thuận tay trái
    zuǒpiězi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

左撇子儿童
zuǒpiězǐ értóng
trẻ em thuận tay trái
左撇子用品
zuǒpiězǐ yòngpǐn
các mặt hàng bên trái
这个同学是个左撇子
zhègè tóngxué shì gè zuǒpiězǐ
sinh viên này thuận tay trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc