左边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 左边

  1. bên trái
    zuǒbiān; zuǒbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往左边拐
wǎng zuǒbiān guǎi
rẽ trái
向左边走
xiàng zuǒbiān zǒu
đi bên trái
左边的人
zuǒbiān de rén
người om bên trái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc