Tiếng Trung giản thể
左邻右舍
Thứ tự nét
Ví dụ câu
奶奶、姑姑、左邻右舍都喜欢剪窗花
nǎinǎi 、 gūgū 、 zuǒlínyòushě dū xǐhuān jiǎn chuānghuā
bà, dì và hàng xóm đều thích cắt hoa văn
搬前来帮忙到新家那一天,左邻右舍都
bān qiánlái bāngmáng dào xīn jiā nà yītiān , zuǒlínyòushě dū
vào ngày cô ấy chuyển đến nhà mới, hàng xóm đã đến giúp đỡ