Trang chủ>左邻右舍

Tiếng Trung giản thể

左邻右舍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 左邻右舍

  1. người hàng xóm
    zuǒlín yòushè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奶奶、姑姑、左邻右舍都喜欢剪窗花
nǎinǎi 、 gūgū 、 zuǒlínyòushě dū xǐhuān jiǎn chuānghuā
bà, dì và hàng xóm đều thích cắt hoa văn
搬前来帮忙到新家那一天,左邻右舍都
bān qiánlái bāngmáng dào xīn jiā nà yītiān , zuǒlínyòushě dū
vào ngày cô ấy chuyển đến nhà mới, hàng xóm đã đến giúp đỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc