Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
巧克力
HSK 4
New HSK 4
巧克力
Thêm vào danh sách từ
sô cô la
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 巧克力
sô cô la
qiǎokèlì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
热巧克力
rè qiǎokèlì
sô cô la nóng
黑巧克力
hēi qiǎokèlì
sô cô la đen
牛奶巧克力
niúnǎi qiǎokèlì
sô cô la sữa
巧克力蛋糕
qiǎokèlì dàngāo
bánh sô-cô-la
Các ký tự liên quan
巧
克
力
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc