巧克力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巧克力

  1. sô cô la
    qiǎokèlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热巧克力
rè qiǎokèlì
sô cô la nóng
黑巧克力
hēi qiǎokèlì
sô cô la đen
牛奶巧克力
niúnǎi qiǎokèlì
sô cô la sữa
巧克力蛋糕
qiǎokèlì dàngāo
bánh sô-cô-la

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc