巧妙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巧妙

  1. thông minh
    qiǎomiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

巧妙的比喻
qiǎomiàode bǐyù
so sánh dí dỏm
措词巧妙的演说
cuòcí qiǎomiàode yǎnshuō
bài phát biểu hay
巧妙的计策
qiǎomiàode jìcè
chiến lược thông minh
构思巧妙
gòusī qiǎomiào
ý tưởng thông minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc