Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
巨响
Tiếng Trung giản thể
巨响
Thêm vào danh sách từ
âm thanh lớn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 巨响
âm thanh lớn
jùxiǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
巨响咆哮
jùxiǎng páoxiào
một tiếng gầm lớn
听砰的一声巨响
tīng pēng de yī shēng jùxiǎng
nghe thấy một tiếng nổ lớn
发出巨响
fāchū jùxiǎng
để tạo ra âm thanh lớn
随着一声巨响
suízháo yī shēng jùxiǎng
với một âm thanh lớn
Các ký tự liên quan
巨
响
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc