Tiếng Trung giản thể

巨响

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巨响

  1. âm thanh lớn
    jùxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

巨响咆哮
jùxiǎng páoxiào
một tiếng gầm lớn
听砰的一声巨响
tīng pēng de yī shēng jùxiǎng
nghe thấy một tiếng nổ lớn
发出巨响
fāchū jùxiǎng
để tạo ra âm thanh lớn
随着一声巨响
suízháo yī shēng jùxiǎng
với một âm thanh lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc