Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
巨款
Tiếng Trung giản thể
巨款
Thêm vào danh sách từ
số tiền lớn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 巨款
số tiền lớn
jùkuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
捐献一笔巨款
juānxiàn yībǐ jùkuǎn
đóng góp một khoản tiền lớn
整笔巨款
zhěngbǐ jùkuǎn
số tiền lớn
花了好几笔巨款
huā le hǎojī bǐ jùkuǎn
một số khoản tiền lớn đã được chi tiêu
Các ký tự liên quan
巨
款
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc