Tiếng Trung giản thể

巨款

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 巨款

  1. số tiền lớn
    jùkuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捐献一笔巨款
juānxiàn yībǐ jùkuǎn
đóng góp một khoản tiền lớn
整笔巨款
zhěngbǐ jùkuǎn
số tiền lớn
花了好几笔巨款
huā le hǎojī bǐ jùkuǎn
một số khoản tiền lớn đã được chi tiêu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc