Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差不多

  1. gần giống nhau, gần như
    chàbuduō
  2. mọi thứ đều ổn, ổn
    chàbuduō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟原来的计划差不多
gēn yuánlái de jìhuà chàbuduō
gần như nó đã được lên kế hoạch ban đầu
差不多七十多个
chàbuduō qī shí duō ge
khoảng 70
差不多一样
chàbuduō yīyàng
hầu như giống nhau
差不多完了
chàbuduō wán le
sắp xong
不要再增加了,已经差不多了
búyào zài zēngjiā le , yǐjīng chàbùduō le
không cần thêm nữa, đã ok rồi
这还差不多
zhè huán chàbùduō
nó vẫn ổn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc