Tiếng Trung giản thể

差事

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差事

  1. việc vặt
    chāishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最后一件差事
zuìhòu yījiàn chāishì
việc vặt cuối cùng
无法胜任这份差事
wúfǎ shèngrèn zhè fèn chāishì
không thể làm công việc lặt vặt này
找到份差事
zhǎodào fèn chāishì
để tìm việc vặt
苦差事
kǔchāishì
công việc khó khăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc