Tiếng Trung giản thể

差使

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差使

  1. bài tập, bài chính thức
    chāishǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

想辞去自己的差使
xiǎng cíqù zìjǐ de chāishǐ
bỏ việc của một người
提出给他差使
tíchū gěi tā chāishǐ
để khiến anh ấy đề nghị một công việc
跑差使
pǎo chāishǐ
chạy việc vặt
搪差使
táng chāishǐ
thực hiện một lệnh một cách bất cẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc