Tiếng Trung giản thể
差使
Thứ tự nét
Ví dụ câu
想辞去自己的差使
xiǎng cíqù zìjǐ de chāishǐ
bỏ việc của một người
提出给他差使
tíchū gěi tā chāishǐ
để khiến anh ấy đề nghị một công việc
跑差使
pǎo chāishǐ
chạy việc vặt
搪差使
táng chāishǐ
thực hiện một lệnh một cách bất cẩn