差异

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差异

  1. Sự khác biệt
    chāyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

显著的差异
xiǎnzhùde chāyì
sự khác biệt đáng kể
年龄差异
niánlíng chāyì
chênh lệch tuổi tác
有很大差异
yǒu hěndà chāyì
có sự khác biệt lớn
性别差异
xìngbiéchàyì
khác giới
文化差异
wénhuàchàyì
văn hóa khác nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc