Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
差异
New HSK 6
差异
Thêm vào danh sách từ
Sự khác biệt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 差异
Sự khác biệt
chāyì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
显著的差异
xiǎnzhùde chāyì
sự khác biệt đáng kể
年龄差异
niánlíng chāyì
chênh lệch tuổi tác
有很大差异
yǒu hěndà chāyì
có sự khác biệt lớn
性别差异
xìngbiéchàyì
khác giới
文化差异
wénhuàchàyì
văn hóa khác nhau
Các ký tự liên quan
差
异
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc