Trang chủ>差强人意

Tiếng Trung giản thể

差强人意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差强人意

  1. chỉ chấp nhận được
    chāqiáng rényì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们的表演差强人意
tāmen de biǎoyǎn chāqiángrényì
màn trình diễn của anh ấy chỉ ở mức chấp nhận được
差强人意的吉他手
chāqiángrényì de jítāshǒu
chỉ là nghệ sĩ guitar được chấp nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc