Tiếng Trung giản thể

差役

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差役

  1. người chạy
    chāiyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他旁边站着位差役
tā pángbiān zhàn zháo wèi chāiyì
bên cạnh anh ấy là một người chạy
派遣差役沿路巡查
pàiqiǎn chāiyì yánlù xúnzhā
người chạy tuần tra trên đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc