Trang chủ>差得远

Tiếng Trung giản thể

差得远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 差得远

  1. bị bỏ xa phía sau, tụt lại phía sau
    chàdeyuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我离做完还差得远呢
wǒ lí zuòwán huán chàdéyuǎn ne
Tôi vẫn còn lâu mới hoàn thành
那笔金额是差得太远了
nà bǐ jīné shì chàdé tài yuǎn le
số tiền đó sẽ không đủ, không bằng phấn lâu.
比她还差得远
bǐ tā huán chàdéyuǎn
tệ hơn nhiều so với cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc